请输入您要查询的越南语单词:
单词
chủ nghĩa mệnh lệnh
释义
chủ nghĩa mệnh lệnh
命令主义 <脱离实际、脱离群众, 只凭强迫命令的办法来推动工作的领导作风。是官僚主义的一种表现。>
随便看
cần cù chăm chỉ
cần cù chịu khó
cần cù học tập
cần cù tiết kiệm
cần cù và thật thà
cần cấp
cần cẩu
cần cẩu đường ray
cần cổ
cần dùng
cần dùng gấp
cần giật
Cần Giờ
cần gì
cần gì có nấy
cần gì phải
cần gạt nước
cần gấp
cần khẩn
cần khổ
cần kiệm
cần kiệm liêm chính
cần kéo
cần kíp
cần lao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 8:12:11