请输入您要查询的越南语单词:
单词
chủ nhà
释义
chủ nhà
当家的 <主持家务的人; 家主。>
东道; 东道主 <请客的主人。>
房东 <出租或出借房屋的人(对'房客'而言)。>
随便看
hiểu lệch
hiểu ngầm
hiểu ngầm trong lòng
hiểu nhau
hiểu nhiều biết rộng
hiểu ra
hiểu ra đời chỉ là hư ảo
hiểu rõ
hiểu rõ mưu gian
hiểu rõ thời thế mới là người tài giỏi
hiểu rõ tình hình
hiểu sai
doanh điền sứ
do chính nhà trồng
do con người gây ra
do dự
do dự không tiến lên
do dự lưỡng lự
Doha
doi
dom
Dominica
Dominican
don
don don
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 16:53:02