请输入您要查询的越南语单词:
单词
hợp mưu
释义
hợp mưu
合谋 <共同策划(进行某种活动)。>
随便看
hết nhẽ
hết nói
hết năm này đến năm khác
hết nước
hết nước hết tình
hết nợ
hết phương cứu chữa
hết ráo
hết rên quên thầy
hết sạch
hết sạch sành sanh
hết sạch tan tành
hết sốt
hết sức
hết sức bối rối
hết sức chuyên chú
hết sức chân thành
hết sức chăm chú
hết sức công phu
hết sức căng thẳng
hết sức khó khăn
hết sức lo sợ
hết sức lông bông
hết sức lực
hết sức mới lạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 11:03:27