请输入您要查询的越南语单词:
单词
chạy rô-đa
释义
chạy rô-đa
试车 <机动车、机器等在装配好以后, 正式应用之前, 先进行试验性操作, 看它的性能是否合乎标准。>
随便看
hận thù
hận thù cá nhân
hận thù sôi sục
hận thù xưa
hận đời
hậu
hậu binh
hậu bị
hậu bối
hậu bổ thực chức
Hậu Chu
hậu chấn
hậu cung
hậu cảnh
hậu cần
hậu cần mặt đất
hậu cứu
hậu duệ
hậu duệ quý tộc
Hậu Giang
hậu hoạ
hậu hoạn
Hậu Hán
hậu hĩ
hậu hĩnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 23:59:25