请输入您要查询的越南语单词:
单词
nước giếng không xâm phạm nước sông
释义
nước giếng không xâm phạm nước sông
井水不犯河水 <比喻两不相犯。>
随便看
chức nghiệp
chức năng
chức nữ
chức phó
chức phẩm
chức phận
chức quan
chức quan béo bở
chức quan nhàn tản
chức quan văn
chức quyền
chức quản
chức quản lý
chức suông
chức sắc
chức thánh
chức trách
chức trọng
chức trọng quyền cao
chức tước
chức tử
chức viên
chức vật
chức vị
chức vị cao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 14:42:24