请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây tiếp xúc
释义
cây tiếp xúc
机
接续杆。
随便看
đầu tóc
đầu tóc rối bù
đầu tóc rối tung
đầu tóc xoã tung
đầu tư
đầu tư cổ phiếu
đầu tư vốn
đầu tắt mặt tối
đầu từ
đầu van
đầu viên ngói trích thuỷ
đầu voi đuôi chuột
đầu và cuối
đầu vòi rồng
đầu vú
đầu vú cao su
đầu vải
đầu xanh tuổi trẻ
đầu xuân
đầu xuôi đuôi lọt
đầu xuống đất, cật lên trời
đầu xương cụt
đầu óc
đầu óc choáng váng
đầu óc cục bộ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 7:58:02