请输入您要查询的越南语单词:
单词
lòng lang dạ thú
释义
lòng lang dạ thú
包藏祸心 <指表面不露声色, 心里藏着害人的坏主意。>
驴肝肺 <比喻极坏的心肠。>
có lòng tốt lại bị cho là lòng lang dạ thú; làm ơn mắc oán.
好心当作驴肝肺。
xem thêm
lòng muông dạ thú
随便看
tuổi cao đức trọng
tuổi chẵn
tuổi công tác
tuổi dậy thì
tuổi già
tuổi già chí chưa già
tuổi già cô đơn
tuổi già lắm bệnh
tuổi già sắp hết
tuổi già sức yếu
tuổi heo may
tuổi hoàng hôn
tuổi hạc
tuổi kết hôn
tuổi lính
tuổi lò
tuổi lúc chết
tuổi mãn kinh
tuổi mạ
tuổi mụ
tuổi nghề
tuổi nhập học
tuổi nhỏ
tuổi quân
tuổi rừng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 5:37:51