请输入您要查询的越南语单词:
单词
bản dịch
释义
bản dịch
抄本 <抄写的本子。>
译本 <翻译成另一种文字的本子。>
tác phẩm nổi tiếng này đã có hai bản dịch ngoại văn.
这部著作已有两种外文译本。
随便看
từ dư
từ dưới lên trên
từ ghép
từ giã
từ hiếm dùng
từ hoá
từ huấn
từ hàm nghĩa xấu
từ hàn
từ hành
từ hôn
từ hải
từ hội
từ hợp thành
từ khi
từ Khoái trở đi
từ khu
từ khúc
từ khước
từ kế
từ linh
từ loại
từ luật
từ láy
từ lâm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 19:48:48