请输入您要查询的越南语单词:
单词
liên minh công thủ
释义
liên minh công thủ
攻守同盟 <两个或两个以上的国家为了在战争时对其他国家采取联合进攻或防御而结成的同盟。>
随便看
Bu-ê-nốt Ai-rét
buôn
buôn bán
buôn bán buổi sáng
buôn bán chất có hại
buôn bán chất kích thích
buôn bán ngoại hối
buôn bán ngoại tệ
buôn bán nhỏ
buôn bán nước bọt
buôn bán tốt
buôn bán với nước ngoài
buôn bán ế ẩm
buôn chuyến
buôn chạy
buôn danh bán tiếng
buông
buông câu
buông khơi
buông lao
buông lung
buông lơi
buông lỏng
buông màn
buông neo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 3:38:22