请输入您要查询的越南语单词:
单词
bất đắc dĩ
释义
bất đắc dĩ
巴巴结结 <凑合; 勉强。>
不得已 <无可奈何; 不能不如此。>
vạn bất đắc dĩ
万不得已
赶鸭子上架 <比喻迫使做能力所不及的事情。也说打鸭子上架。>
迫不得已 <迫于无奈, 不由得不那样(做)。>
bất đắc dĩ phải chịu.
迫不得已, 只好依了。
随便看
kẻ hậu học
kẻ học sau
kẻ hồ đồ
kẻ keo kiệt
kẻ khiếp nhược
kẻ khoác lác
kẻ khuyển nho
kẻ khác
kẻ khốn cùng
kẻ khờ
kẻ khờ dại
kẻ kém cỏi này
kẻ kém học thức
kẻ làm ăn ẩu tả
kẻ lãng tử
kẻ lười biếng
kẻ lắm bệnh
kẻ lắm lời
kẻ lắm tiền
kẻ lẳng lơ
kẻ lỗ mãng
kẻ lớn
kẻ lừa dối
kẻ lừa gạt
kẻ lừa đảo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:48:14