请输入您要查询的越南语单词:
单词
gốm sứ
释义
gốm sứ
瓷; 磁 <用高岭土等烧制成的材料, 质硬而脆, 白色或发黄; 比陶质细致。>
陶瓷 <陶器和瓷器的统称。>
陶器 <陶质的器皿, 现代用的陶器大多涂上粗釉。>
随便看
chuyển vị
chuyển xe
chuyển xuống cấp dưới
chuyển xấu
chuyển ý
chuyển đi
chuyển điệu
chuyển đạt
chuyển đất
chuyển đệ
chuyển đổi
chuyển động
chuyển động biến tốc
chuyển động Brown
chuyển động chóng đều
chuyển động chậm dần
chuyển động cong
chuyển động cơ giới
chuyển động gia tốc
chuyển động giảm tốc
chuyển động lệch hướng
chuyển động máy móc
chuyển động mặt phẳng
chuyển động ngược
chuyển động ngược lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 7:01:42