请输入您要查询的越南语单词:
单词
Ba Lan
释义
Ba Lan
波兰 <波兰中欧一国家, 濒临波兰的海。它于10世纪被统一为一个王国, 15和16世纪成为一个重要的强国, 但在三次瓜分中(1772年、1793年和1795年)被其它国家占有, 以后波兰作为一个地理实体消失了。这种情 况一直持续到1918年波兰重新建立为一个共和国为止, 它目前的边界始于第二次世界大战的末期。华沙是 其首都和最大的城市, 人口38, 622, 660 (2003)。>
随便看
nhìn loáng thoáng
nhìn lá rụng biết mùa thu đến
nhìn lén
nhìn lại
nhìn lấm lét
nhìn mà không thấy
nhìn mãi quen mắt
nhìn mặt đoán ý
nhìn mặt đặt tên
nhìn mới toanh
nhìn nay nhớ xưa
nhìn ngang nhìn dọc
nhìn ngang nhìn ngửa
nhìn nghiêng
nhìn người bằng nửa con mắt
nhìn ngược nhìn xuôi
nhìn nhầm
nhìn nhận
nhìn phiến diện
nhìn qua
nhìn ra
nhìn ra xa
nhìn rõ
nhìn rõ mồn một
nhìn sai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 22:50:34