请输入您要查询的越南语单词:
单词
thần kỳ
释义
thần kỳ
灵怪 <神奇怪异。>
灵异; 神奇 <非常奇妙。>
神乎其神 <神秘奇妙到了极点。>
神明 <迷信的人指天地万物的创造者和统治者, 也指能力, 德行高超的人物死后的精灵。>
随便看
sản khoa
sản lượng
sản lượng cao
sản lượng ngang bằng
sản lượng thấp
sản môn
sản nghiệp
sản nghiệp nhỏ bé
sản nghiệp tổ tiên
sản phẩm chính
sản phẩm chăn nuôi
sản phẩm dư
sản phẩm loại hai
sản phẩm phụ
sản phẩm sơ chế
sản phẩm thường
sản phẩm thừa
sản phẩm tuyên truyền
sản phẩm tất yếu
sản phẩm đặc biệt
sản phụ
sản tiêu
sản vật
sản xuất
sản xuất công nghiệp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 14:09:29