请输入您要查询的越南语单词:
单词
thần kỳ
释义
thần kỳ
灵怪 <神奇怪异。>
灵异; 神奇 <非常奇妙。>
神乎其神 <神秘奇妙到了极点。>
神明 <迷信的人指天地万物的创造者和统治者, 也指能力, 德行高超的人物死后的精灵。>
随便看
cát bột
cát bụi
cát chảy
cát chịu lửa
cát cánh
cát căn
cát cứ
cát dầu
cá thia thia
cá thiều
cá thiểu
cá thu
cát hung
cá tháng tư
cá tháp
cá thát bát
cá thì
Cát Hải
cá thể
cá thịt
cá thờn bơn
cát khoáng
Cát kịch
cát làm khuôn
Cát Lâm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 7:53:50