请输入您要查询的越南语单词:
单词
thần kinh thực vật
释义
thần kinh thực vật
植物性神经 <周围神经系的一部分, 从延髓、中脑、脊髓发出, 分布在内脏器官上, 包括传入和传出两种神经纤维, 通过这两种神经纤维跟脑和脊髓发生联系, 调节内脏器官活动。包括交感神经与副交感神经两 个部分。因为不受意志支配, 所以叫做植物性神经。也叫自主神经。>
随便看
thợ thuyền
thợ thuộc da
thợ thêu
thợ thủ công
thợ tiểu thủ công
thợ tiện
thợ trục
thợ tán
thợ tạo
thợ vàng bạc
thợ vẽ
thợ vẽ hình
thợ xây
thợ xẻ
thợ xếp chữ
thợ đan lát
thợ đan tre nứa
thợ điện
thợ đá
thợ đánh cá
thợ đóng giầy
thợ đóng sách
thợ đúc
thợ đúc đồng
thợ đốt lò
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:54:11