请输入您要查询的越南语单词:
单词
Ninh Thuận
释义
Ninh Thuận
宁顺 < 越南地名。中越省份之一。>
随便看
bố trận
Bốt-xoa-na
bố tôi
bố vi
bố vờ
bố vợ
bố đó
bố đĩ
bố đạo
bố đẻ
bồ
bồ bịch
Bồ Châu
bồ cào
bồ câu
bồ câu lửa
bồ câu nhà
bồ câu nuôi
bồ câu ra ràng
bồ câu đất
bồ côi
bồ công anh
bồ dục
bồ hoàng
bồ hòn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:40:49