请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghêu sò
释义
nghêu sò
蛤蜊 ; 蜊 <文蛤的通称。>
壳菜 <贻贝。通常指贻贝的肉。>
随便看
phấn viết
phấn vẽ
phấn xoa người
phấn đánh giầy
phấn đấu
phấn đấu lặng lẽ
phấn đấu quên mình
phấn đấu đánh bại
phấp phỏng
phấp phới
phất
phất cờ hiệu
phất cờ hò reo
phất lên
phất nhanh
phất pha phất phơ
phất pha phất phới
phất phơ
phất phơ phất phưởng
phất phưởng
phất phới
phất tay áo
phất trần
phất áo bỏ đi
phầm phập
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 8:53:58