请输入您要查询的越南语单词:
单词
con beo
释义
con beo
豹 ; 豹子 <哺乳动物, 像虎而较小, 身上有很多斑点或花纹。性凶猛, 能上树。常见的有金钱豹、云豹等。>
随便看
bỉ dã
bỉ kiến
bỉ lậu
bỉ mặt
bỉ ngạn
bỉ nhân
bỉ phu
bỉ ổi
bị
bịa
bịa chuyện
bịa đặt
bịa đặt giả tạo
bịa đặt hoàn toàn
bịa đặt đồn nhảm
bị bao vây tứ phía
bị bóng đè
bị bắn chết
bị bắt
bị bệnh
bị bệnh sốt rét
bị bỏng
bị bỏ đói
bị bức cung
bị can
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/6 6:00:28