请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuông báo tang
释义
chuông báo tang
丧钟 <西方风俗, 教堂在宣告本区教徒死亡或为死者举行宗教仪式时敲钟叫做敲丧钟。因此用丧钟来比喻死亡或灭亡。>
随便看
ưỡn người
ưỡn à ưỡn ẹo
ưỡn ẹo
ạ
ạch
ạch đụi
ạo ực
ạp ạp
ả
ả Hằng
ải
ải quan
ải sát
ảm đạm
ảnh
ảnh chân dung
ảnh chụp
tần giao
tầng khí quyển
tầng không khí nghịch
tầng lầu
tầng lớp
tầng lớp hạ lưu
tầng lớp thấp nhất
tầng lớp trên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 13:09:07