请输入您要查询的越南语单词:
单词
thanh đới
释义
thanh đới
声带 <发音器官的主要部分, 是两片带状的纤维质薄膜, 附在喉部的勺状软骨上, 肺内呼出气流振动声带, 即发出声音。声带的厚薄、长短和松弛的程度, 决定声调的高低。>
随便看
truy cứu
truy cứu trách nhiệm về sau
truy cứu tận gốc
truy gia
truy gốc
truy hoan
truy hỏi
truy hỏi kỹ càng sự việc
truy kích
truy kích quân địch tháo chạy
truy nguyên
truy nhận
truy niệm
truy nã
truy nộp
truy phong
truy sát
truy thuật
truy tuỳ
truy tìm
truy tìm căn nguyên
truy tìm nguyên do
truy tìm nguồn gốc
truy tìm tang vật
truy tìm đến ngọn nguồn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:20:58