请输入您要查询的越南语单词:
单词
đại tinh tinh
释义
đại tinh tinh
大猩猩 <类人猿中最大的一种, 身体高4 - 5尺, 毛黑褐色, 前肢比后肢长, 能直立行走。产在非洲, 生活在密林中, 吃野果、竹笋等。>
随便看
rãnh nhỏ giọt
rãnh nòng súng
rãnh nước
rãnh nước mưa
rãnh nước tù
rãnh phòng hoả
rãnh thoát nước
rãnh trời
rãnh tù
rãnh đánh lò
rã rượi
rã rời
rãy
rè
rèm châu
rèm cửa sổ
rèm cửa độn bông
rèm màn
rèm sậy
rèn
rèn cặp
rèn dập
rèn luyện
rèn luyện hàng ngày
rèn luyện phẩm cách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 8:25:43