请输入您要查询的越南语单词:
单词
con hến
释义
con hến
江珧 <软体动物, 壳略呈三角形, 表面苍黑色。生活在海岸的泥沙里。>
蚬 < 软体动物, 介壳圆形或心脏形, 表面有轮状纹。生活在淡水中或河流入海的地方。>
随便看
quên dần đi
quê ngoại
quê người đất khách
quê nhà
quên hẳn
quên khuấy
quên lãng
quên lửng
quên mình
quên mình vì lợi ích chung
quên mình vì nghĩa
quên mất
quên nguồn quên gốc
quên sạch
quên ăn quên ngủ
quên đi
quên ơn
quên ơn phụ nghĩa
quê nội
quê quá hoá giận
quê quán
quê độ nổi khùng
quì
quì gối
quì lạy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 7:05:10