请输入您要查询的越南语单词:
单词
con hến
释义
con hến
江珧 <软体动物, 壳略呈三角形, 表面苍黑色。生活在海岸的泥沙里。>
蚬 < 软体动物, 介壳圆形或心脏形, 表面有轮状纹。生活在淡水中或河流入海的地方。>
随便看
đấng vạn tuế
đất
đất ba-dan
đất bãi
đất bùn
đất bạc màu
đất bằng
đất bằng nổi sóng
đất bằng nổi trận phong ba
đất bằng sóng dậy
đất bỏ hoang
đất bồi
đất bồi ở biển
đất canh tác
đất cao lanh
đất Cao Lĩnh
đất cho thuê
đất chua
đất chua mặn
đất chưa khai khẩn
đất chết
đất chịu lửa
đất cày
đất cày xới
đất cái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 3:06:44