请输入您要查询的越南语单词:
单词
con trai vua
释义
con trai vua
皇子 <皇帝的儿子。>
hoàng tử
随便看
giáp xác
giáp y
giáp đệ
giá quy định
giá ra sao
giá rét
giá rẻ
giá rẻ đặc biệt
giá so sánh
giá sách
giá súng
giá sấy
giá sỉ
giát
giát giường
giát giường bằng thừng cọ
giá thoả thuận
giá thành
giá thú
giá thấp
giá thầu
giá thầu thấp nhất
giá thị trường
giá tiền
giá tiền công
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:01:45