请输入您要查询的越南语单词:
单词
chan chan
释义
chan chan
充斥; 洋溢; 盈满 <充满(含厌恶意)。>
随便看
trú tại
trú tạm
trú đông
trú ẩn
trăm
trăm bó đuốc cũng được con ếch
trăm cay nghìn đắng
trăm cảm xúc lẫn lộn
trăm hoa
trăm hoa đua nở
trăm họ
trăm khoanh tứ đốm
trăm lần bẻ cũng không cong
trăm lần không sai một
trăm miệng một lời
trăm mét
trăm mắt đều thấy
trăm mối
trăm nghe không bằng một thấy
trăm ngàn
trăm ngày
trăm nhà đua tiếng
trăm năm cũng không dễ gặp
trăm phương nghìn kế
trăm phần trăm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 7:49:47