请输入您要查询的越南语单词:
单词
tia điện tử
释义
tia điện tử
电子束 <由阴极射线产生的束状电子流。电子显微镜和电视机就是利用电子束形成影像的。>
随便看
bệnh nhìn một thấy hai
bệnh nóng vội
bệnh nấm
bệnh nấm chân
bệnh nấm ngoài da
bệnh nặng
bệnh nặng kéo dài
bệnh nổi ban
bệnh phong
bệnh phong gà
bệnh phong rốn
bệnh phong thấp
bệnh phong thổ
bệnh phong tình
bệnh phong tú cầu
bệnh phát ban
bệnh phóng xạ
bệnh phù
bệnh phù chân
bệnh phù niêm dịch
bệnh phù thũng
bệnh phổi
bệnh phổi bụi
bệnh phụ nữ
bệnh quai bị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 11:05:29