请输入您要查询的越南语单词:
单词
chào đáp lễ
释义
chào đáp lễ
还礼 <回答别人的敬礼。>
随便看
sen
Senegal
sen-lac
seo
Seoul
se sua
Seychelles
si
si dại
Sierra Leona
si-lic
silicate
Silicon Valley
si-li-cát
si-líc
ngồi thuyền
ngồi tít trên cao
ngồi tù
ngồi vào
ngồi vào chiếu
ngồi vào vị trí
ngồi xem
ngồi xuống đất
ngồi xếp bằng
ngồi xổm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 8:17:22