请输入您要查询的越南语单词:
单词
chà xát
释义
chà xát
按摩 <用手在人身上推、按、捏、揉等以促进血液循环, 增加皮肤抵抗力, 调整神经功能。也叫推拿。>
擦身 <擦摩身体(如浴中)。>
研末 <把东西研磨成粉末。>
折磨; 虐待 <使在肉体上、精神上受痛苦。>
随便看
bức xạ nguyên tử
bức xạ ngược chiều
bức xạ nhiệt
bức xạ vũ trụ
bức ép
bức điện
bức điện báo
bức điện thông báo
bức điện trả lời
bức ảnh
bức ảnh gia đình
bứng
bứt
bứt lên trước
bứt mây động rừng
bứt ra
bứt rứt
bứt về đích
bứt xé
bừa
ngang sức ngang tài
ngang sức nhau
ngang tai
ngang trái
ngang trời dọc đất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 12:43:46