请输入您要查询的越南语单词:
单词
mài bằng đá
释义
mài bằng đá
珩磨 <用若干油石或砂条组成磨具, 在工件内作旋转或往复运动。可使工件达到很高的精度和光洁度。>
随便看
điệu hổ ly sơn
điệu múa
điệu múa ba-lê
điệu múa bá vương tiên
điệu múa nghê thường
điệu nhạc
điệu nhảy clacket
điệu polka
điệu pôn-ka
điệu rum-ba
điệu Sênh Hà Bắc
điệu Sênh Hà Nam
điệu thấp
điệu trưởng
điệu tây bì
điệu tăng-gô
điệu từ ngắn
điệu Valse
điệu Van
điệu van-sơ
điệu vịnh than
điệu waltz
điệu đít-xcô
đi ỉa
đi ị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 12:48:36