请输入您要查询的越南语单词:
单词
chày
释义
chày
杵 <一头粗一头细的圆木棒, 用来在臼里捣粮食等或洗衣服时捶衣服。>
cối chày.
杵 臼。
chày và bàn đập quần áo.
砧杵
。
动物
xem
cá chày
随便看
thẻ đường
thẻ đọc sách
thẻ đỏ
thẽ thọt khúm núm
thế
thế bút
thế bất lợi
thế bị động
thếch
thế chia ba
thế chiến
thế chiến thứ hai
thế chân
thế chân vạc
thế chưng
thế chấp
thế chỗ
thế cuộc
thế cân bằng
thế cô
thế công
thế cưỡi trên lưng cọp
thế cọp chầu rồng cuộn
thế cố
thế cờ chết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 7:34:34