请输入您要查询的越南语单词:
单词
chày
释义
chày
杵 <一头粗一头细的圆木棒, 用来在臼里捣粮食等或洗衣服时捶衣服。>
cối chày.
杵 臼。
chày và bàn đập quần áo.
砧杵
。
动物
xem
cá chày
随便看
vô tận
vô tội
vô vi
vô vàn
vô... vô
vô văn hoá
vô vị
vô vọng
vô ác bất tác
vô ích
vô ý
vô ý thức
vô ý vô tứ
vô điều kiện
vô đạo
vô đạo đức
vô đề
vô để
vô địch
vô định
vô định luận
vô độ
vô ơn
vô ơn bội nghĩa
võ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 12:38:38