请输入您要查询的越南语单词:
单词
chày
释义
chày
杵 <一头粗一头细的圆木棒, 用来在臼里捣粮食等或洗衣服时捶衣服。>
cối chày.
杵 臼。
chày và bàn đập quần áo.
砧杵
。
动物
xem
cá chày
随便看
đe nhọn
đen kìn kịt
đen kịt
đen lanh lánh
đen lay láy
đen láng
đen lánh
đen láy
đen lúng liếng
đen mờ
đen nghìn nghịt
tiền tiêu uổng phí
tiền tiêu vặt hàng tháng
tiền tiết kiệm được
tiền trinh
tiền trong kho
tiền trà
tiền trà nước
tiền trái
tiền trình
tiền trí từ
tiền trúng thưởng
tiền trả lại
tiền trảm hậu tấu
tiền trọ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 2:55:23