请输入您要查询的越南语单词:
单词
từ đông sang tây
释义
từ đông sang tây
东西 <从东到西(距离)。>
toà thành từ đông sang tây 3 dặm, từ nam sang bắc 5 dặm.
这座城东西三里, 南北五里。
随便看
tự cho mình là
tự cho mình là nhất
tự cho mình là thanh cao
tự cho mình là thông minh
tự cho mình là đúng
tự cho phép
tự chui vào rọ
tự chui đầu vào lưới
tự chui đầu vào rọ
tự chuyên
tự chuốc lấy tai hoạ
tự chuốc vạ vào mình
tự chuộc lỗi
tự cháy
tự chảy
tự chế
tự chịu trách nhiệm
tự chọn
tự chọn hàng
tự chọn môn học
tự chủ
tự chữa
tự coi nhẹ mình
tự cung
tự cường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 3:57:53