请输入您要查询的越南语单词:
单词
từ đông sang tây
释义
từ đông sang tây
东西 <从东到西(距离)。>
toà thành từ đông sang tây 3 dặm, từ nam sang bắc 5 dặm.
这座城东西三里, 南北五里。
随便看
Bhutan
bi
bi-a
bia
bia bắn
bia chí
bia danh
bi ai
bi ai phẫn nộ
bi ai thống khổ
bia ký
bia kỷ niệm
bia miệng
bia mộ
bia thời Nguỵ
bia tưởng niệm
bia đá
bia đỡ đạn
bi ba bi bô
bi bô
bi ca
bi chí
bi da
bi-da
bi hoan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 3:42:07