请输入您要查询的越南语单词:
单词
từ đông sang tây
释义
từ đông sang tây
东西 <从东到西(距离)。>
toà thành từ đông sang tây 3 dặm, từ nam sang bắc 5 dặm.
这座城东西三里, 南北五里。
随便看
nghiêng tai
nghiêng về
nghiêng về một bên
nghiên mực
nghiên mực lớn
nghiên mực Đoan Khê
nghiên xuy
nghiên đài
nghiêu hoa
Nghiêu Thuấn
nghi đoan
nghiến
nghiến ngấu
nghiến răng
nghiến răng chịu đựng
nghiến răng nghiến lợi
nghiềm
nghiền
nghiền mài
nghiền nghĩ
nghiền ngẫm
nghiền nát
nghiễm nhiên
nghiệm
nghiệm chứng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 20:41:46