请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghỉ làm
释义
nghỉ làm
旷工 <(职工)不请假而缺勤。>
缺勤 <在规定时间内没有上班工作。>
nghỉ làm vì bị bệnh.
因病缺勤。
随便看
mùn lá
mù quáng
mù sương
mù trời
mù tạc
mù-tạc
mù tịt
mù đui
mú
múa
múa ba-lê
múa bát nước
múa búp bê
múa bút
múa bút thành văn
múa bút xong ngay
múa chèo thuyền
múa cờ
múa dẫn đầu
múa gậy hoa
múa hát
múa hát tưng bừng
múa lưỡi
múa may
múa may quay cuồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 10:44:29