请输入您要查询的越南语单词:
单词
loài chim dữ
释义
loài chim dữ
猛禽 <凶猛的鸟类, 如鹫、鹰、枭等。嘴短而尖锐, 上嘴尖有钩, 翼大, 龙骨很发达, 善飞行, 脚短而健壮, 趾有钩状的爪, 视力敏锐, 吃其他鸟类和小动物。>
鸷鸟 <凶猛的鸟, 如鹰、雕。>
随便看
củng
củng cố
củng cố trận địa
củng mô
củng mạc
củ nâu
củ năn
củ rủ
củ rủ cù rù
củ sen
củ su hào
củ sát
củ sắn
củ tam thất
củ tỏi
củ từ
củ đại hoàng
củ đậu
củ đậu phụng
củ địa liền
củ ấu
cứ
cứa
cứ... là...
cứng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:08:32