请输入您要查询的越南语单词:
单词
loài chim lội nước
释义
loài chim lội nước
涉禽 <鸟的一类, 属于这一类的鸟, 颈、嘴、脚和趾都长, 适于在浅水中涉行并捕食水中鱼虾等, 如鹤、鹭等。>
随便看
báo hại
báo hải quan
báo hỉ
báo hỷ
báo liếp
báo mất giấy tờ
bạt ngàn san dã
bạt nhĩ
bạt núi lấp biển
bạt tai
bạt tay
bạt thiệp
bạt tê
bạt văn
bạ tịch
bạ ăn bạ nói
bạ đâu nói đấy
bả
bải hoải
bả lả
bản
bản ba màu
bản báo cáo
bản bê-ta
bản bộ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 12:39:04