请输入您要查询的越南语单词:
单词
châu chấu đá xe
释义
châu chấu đá xe
胳膊拧不过大腿 <比喻弱小的敌不过强大的。也说胳膊扭不过大腿。>
蚍蜉撼大树 <比喻力量很小而妄想动摇强大的事物, 不自量力。>
螳臂当车 <螳螂举起前腿想挡住车子前进。比喻不估计自己的力量, 去做办不到的事情, 必然招致失败(语出《庄子·人间世》:'汝不知夫螳螂乎, 怒其臂以当车辙, 不知其不胜任也')。也说螳臂挡车。>
以卵投石 <用蛋打石头。比喻不自量力, 自取灭亡。也说以卵击石。>
撼树蚍蜉 <蚍蜉:一种大蚂蚁。蚍蜉想摇动大树。比喻不自量力者。>
随便看
chưa từng có
chưa từng có ai biết đến
chưa từng có trong lịch sử
chưa từng thấy
chưa việc gì
chưa vợ
chưa xong
chưa xuất chuồng
chưa xảy ra
chưa xứng
chưa đi đến đâu
chưa đánh véc-ni
chưa đánh đã bại
chưa đánh đã tan
chưa đâu vào đâu cả
chưa đính hôn
chưa đóng dấu
chưa được
chưa đạt
chưa đến Hoàng hà thì chưa cam lòng
chưa đủ
chưa đủ cỡ
chưa đủ số
chư hầu
chư linh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:50:00