请输入您要查询的越南语单词:
单词
bồn chồn
释义
bồn chồn
打鼓 <比喻没有把握, 心神不定。>
纳闷儿 <因为疑惑而发闷。>
anh ấy nghe nói có điện thoại đường dài từ Thượng Hải gọi tới, không đoán ra ai, trong lòng hơi bồn chồn.
他听说有上海来的长途电话找他, 一时想不出是谁, 心里有些纳闷儿。 忐忑不安; 局促不安。
bồn chồn trong dạ.
心里忐忑不安。
随便看
muôn dân lầm than
muôn dạng
muôn dặm
muông
muông chim
muông dữ
muông sói
muông săn
muông thú
muôn hoa đua thắm khoe hồng
muôn hình muôn vẻ
muôn hình nghìn vẻ
muôn hình vạn trạng
muôn hồng nghìn tía
muôn kiếp
muôn kiểu
muôn lần chết
muôn miệng một lời
muôn màu muôn vẻ
muôn mối
muôn một
muôn nghìn
muôn ngàn
muôn người
muôn người một ý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:47:08