请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm việc không cần thiết
释义
làm việc không cần thiết
多事 <做多余的事。>
không tìm nó nó cũng đến, anh không cần phải làm việc không cần thiết đó.
不找他他也会来的, 你不必多那个事了。
随便看
chọn lọc kỹ
chọn lọc tự nhiên
chọn lựa
chọn mua
chọn môn học
chọn ngày
chọn ngày lành tháng tốt
chọn người thích hợp
chọn nhân tài
chọn nhầm đối tượng
chọn nhẹ sợ nặng
chọn nạc kén mỡ
chọn phái đi
chọn Phật thắp hương
chọn rể
chọn tuyến đường đi
chọn tài liệu
chọn tư liệu
chọn từ
chọn việc nhẹ tránh việc nặng
chọn vào
chọn đúng người
chọn đồ vật đoán tương lai
chọp chọp
chọt choẹt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 22:17:24