请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm việc không cần thiết
释义
làm việc không cần thiết
多事 <做多余的事。>
không tìm nó nó cũng đến, anh không cần phải làm việc không cần thiết đó.
不找他他也会来的, 你不必多那个事了。
随便看
cây rong biển
cây rong ly
cây rong đuôi chó
cây rum
cây ruối
cây ráng
cây ráy
cây ráy leo
cây râm
cây râu mèo
cây rút dại
cây rậm
cây rụng lá
cây rụng tiền
cây rừng
cây rừng trùng điệp xanh mướt
cây rừng đan xen
cây sa la
cây sam
cây sa nhân
cây sen
cây sen cạn
cây si
cây sim
cây song
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:31:20