请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm việc không cần thiết
释义
làm việc không cần thiết
多事 <做多余的事。>
không tìm nó nó cũng đến, anh không cần phải làm việc không cần thiết đó.
不找他他也会来的, 你不必多那个事了。
随便看
vé mời
vén
vén lên
vén màn
vén tay áo
véo
véo von
vé suốt
vé số
vét
vé tháng
vét sạch
vét voi
vét-xi
vé tàu
vé tàu xe
vé vào cửa
vé xe
vé xổ số
vé đi tiễn
vé đắt
vé đứng
vê
vê-i-pê
Vê-lát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 13:51:10