请输入您要查询的越南语单词:
单词
cuộc khởi nghĩa 'Lý Tự Thành'
释义
cuộc khởi nghĩa 'Lý Tự Thành'
李自成起义 <明末李自成所领导的农民大起义。起义军提出'均田免粮'的政治主张, 队伍发展到百万人, 成为当时农民战争中的主力军。公元1644年起义军在西安建立'大顺'农民革命政权, 不久, 攻克北京, 推 翻了明王朝的统治。后明将吴三桂勾结满洲贵族共同镇压起义军, 起义失败, 但李自成余部仍继续长期坚 持抗清斗争。>
随便看
lòng sông
lòng tham
lòng tham không đáy
lòng tham vô đáy
lòng thanh thản
lòng thành
lòng thành thật
lòng thòng
lòng thù địch
lòng thương người
lòng tin
lòng tong
lòng trung
lòng trung nghĩa
lòng trung thành
lòng trắng
lòng trắng mắt
lòng trắng trứng
lòng tà
lòng tốt
lòng từ bi
lòng tử tế
lòng tự trọng
lòng vui sướng
lòng vui vẻ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 8:24:52