请输入您要查询的越南语单词:
单词
suối nước khoáng
释义
suối nước khoáng
矿泉 <含有大量的矿物质的泉。一般是温泉, 有盐泉、 铁质泉、硫磺泉等。有些矿泉可以用来治疗疾病。>
随便看
hoét
hoóc-môn
hoóc-môn sinh dục
hoăng
ho đàm
hoạ
hoạ báo
hoạch
hoạ chiến tranh
hoạ châu chấu
hoạ chăng
hoạch định
hoạch định khu vực
hoạ công
hoạ căn
hoạ cảo
hoạ hoạn
hoạ hoằn
hoạ hình
hoại
hoại huyết
hoại mỹ
hoại sản
hoại thân
hoại thư
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 15:45:03