请输入您要查询的越南语单词:
单词
suối nước khoáng
释义
suối nước khoáng
矿泉 <含有大量的矿物质的泉。一般是温泉, 有盐泉、 铁质泉、硫磺泉等。有些矿泉可以用来治疗疾病。>
随便看
đồ chơi văn hoá
đồ chắn gió
đồ chắn lửa
đồ chặn giấy
đồ chặn lửa
đồ chứa
đồ chữ
đồ con buồi
đồ con lợn
đồ con lừa
đồ cào cỏ
đồ công nhân
đồ cúng
đồ cúng tế
đồ cưới
đồ cạo lưỡi
đồ cất giữ
đồ cầm
đồ cần dùng
đồ cẩn xà-cừ
đồ cổ
đồ cổ đào được
đồ da
đồ diễn
đồ dò
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 0:40:33