请输入您要查询的越南语单词:
单词
trứng gà tráng
释义
trứng gà tráng
黄菜 <用打散了的鸡蛋摊成的菜叫摊黄菜, 溜成的菜叫溜黄菜。>
随便看
Ly Giang
ly giác
ly gián
ly hôn
ly hương
ly hợp
ly khai
ly kỳ
ly loạn
ly nhiệm
ly phản
ly rượu bằng sừng
ly sầu
ly trần
ly tách
ly tán
ly tâm
ly tứ
ly từ
ly tử
ly đảng
ly đế cao
là
là cái gì
là gì
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 3:37:12