请输入您要查询的越南语单词:
单词
trứng dái
释义
trứng dái
睾丸 <男子或某些雄性哺乳动物生殖器官的一部分, 在阴囊内, 椭圆形, 能产生精子。也叫精巢。人的睾丸也叫外肾。>
随便看
dùng cạn
dùng dao mổ trâu cắt tiết gà
dùng dằng
dùng hiện kim thay thế
dùng hình cụ
dùng hết
dùng khoẻ ứng mệt
dùng liền nhau
dùng làm
dùng làm thuốc
dùng lại
dùng lực
dùng mánh khoé
dùng mánh lới
dùng mình
dùng mọi thủ đoạn
dùng ngòi bút làm vũ khí
dùng người
dùng người hiền
dùng người không khách quan
dùng người thích hợp
dùng riêng
dùng sai
dùng sang việc khác
dùng sức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 3:18:49