请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 dân chúng lầm than
释义 dân chúng lầm than
 民不聊生 <人民没办法生活。>
 thời kì Bắc Dương Quân Phạt, chiến trận liên miên, dân chúng lầm than.
 北洋军阀时期, 连年混战, 民不聊生。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 12:04:05