请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 trung thành dũng cảm
释义 trung thành dũng cảm
 忠勇 <忠诚而勇敢。>
 chiến sĩ trung dũng; chiến sĩ trung thành dũng cảm.
 忠勇的战士
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/15 3:11:10