请输入您要查询的越南语单词:
单词
hẹn gặp
释义
hẹn gặp
幽会 <相爱的男女秘密相会。>
约会 <预先约定相会。>
cả bọn hẹn gặp nhau tại đây.
大伙儿约会好在这儿碰头。
họ đã hẹn gặp tôi nhưng tôi không đi.
他们约会过我, 我没去。 召见 <上级叫下级来见面。>
随便看
cường tráng
cường tập
cường điệu
cường điệu hoá
cường đạo
cường địch
cường độ
cường độ cảm ứng từ
cường độ dòng điện
cường độ lao động
cường độ từ trường
cường độ ánh sáng
cường độ âm thanh
cường độ điện trường
cường độ địa chấn
cưởng
cưỡi
cưỡi cổ
cưỡi hạc chầu trời
cưỡi lưng cọp
cưỡi mây lướt gió
cưỡi mây đạp gió
cưỡi ngựa
cưỡi ngựa diễn trò
cưỡi ngựa trần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 17:29:01