请输入您要查询的越南语单词:
单词
hẹn gặp
释义
hẹn gặp
幽会 <相爱的男女秘密相会。>
约会 <预先约定相会。>
cả bọn hẹn gặp nhau tại đây.
大伙儿约会好在这儿碰头。
họ đã hẹn gặp tôi nhưng tôi không đi.
他们约会过我, 我没去。 召见 <上级叫下级来见面。>
随便看
không chú ý đến
không chăm sóc
không chấp nhặt
không chậm trễ
không chắc
không chắc chắn
không chỉ
không chỉnh tề
không chỉ như vậy
không chịu
không chịu chuẩn bị trước
không chịu cô đơn
không chịu cầu tiến
không chịu gò bó
không chịu khuất phục
không chịu làm, chỉ biết hưởng thụ
không chịu lạc hậu
không chịu nổi
không chịu nổi một ngày
không chịu thay đổi
không chịu thua kém
không chịu được
không chịu đổi mới
không chịu động não
không chịu đựng nổi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 19:33:06