请输入您要查询的越南语单词:
单词
bí mật
释义
bí mật
暗里; 暗中 <背地里; 私下里; 不公开的。>
地下 <秘密活动的; 不公开的。>
机密 <重要而秘密。>
机要 <机密重要的。>
秘; 密 <秘密。>
nói chuyện bí mật.
密谈。
chuyện bí mật.
秘事。
秘密 <有所隐蔽, 不让人知道的(跟'公开'相对)。>
天机 <比喻自然界的秘密, 也比喻重要而不可泄露的秘密。>
một lời đã lộ hết bí mật.
一语道破了天机。
随便看
năm vị
năm xung tháng hạn
năm xưa
năm ánh sáng
năm âm
năm đó
năm đói
năm đói kém
năm được mùa
năm đầu
năm ấy
năn
năng
năng hạch
năng khiếu
năng khiếu bẩm sinh
năng lượng
năng lượng cao
năng lượng cơ giới
năng lượng hoá học
năng lượng hạt nhân
năng lượng liên kết
năng lượng mặt trời
năng lượng nguyên tử
năng lượng thiên nhiên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 3:53:20