请输入您要查询的越南语单词:
单词
bí mật
释义
bí mật
暗里; 暗中 <背地里; 私下里; 不公开的。>
地下 <秘密活动的; 不公开的。>
机密 <重要而秘密。>
机要 <机密重要的。>
秘; 密 <秘密。>
nói chuyện bí mật.
密谈。
chuyện bí mật.
秘事。
秘密 <有所隐蔽, 不让人知道的(跟'公开'相对)。>
天机 <比喻自然界的秘密, 也比喻重要而不可泄露的秘密。>
một lời đã lộ hết bí mật.
一语道破了天机。
随便看
trò chơi kéo co
trò chơi oẳn tù tì
trò chơi phạt rượu
trò chơi xếp hình
trò chơi điện tử
trò chơi đoán số
trò chơi đố số
trò cũ
trò du côn
trò gian trá
trò gieo xúc xắc
trò giỏi
điện thoại hữu tuyến
điện thoại nội hạt
điện thoại truyền hình
điện thoại trực tiếp
điện thoại tự động
điện thoại vô tuyến
điện thoại đường dài
điện thế
điện thế cao
điện thế thấp
điện thị
điện thờ
điện thờ phụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:08:57