请输入您要查询的越南语单词:
单词
bí mật
释义
bí mật
暗里; 暗中 <背地里; 私下里; 不公开的。>
地下 <秘密活动的; 不公开的。>
机密 <重要而秘密。>
机要 <机密重要的。>
秘; 密 <秘密。>
nói chuyện bí mật.
密谈。
chuyện bí mật.
秘事。
秘密 <有所隐蔽, 不让人知道的(跟'公开'相对)。>
天机 <比喻自然界的秘密, 也比喻重要而不可泄露的秘密。>
một lời đã lộ hết bí mật.
一语道破了天机。
随便看
thuốc màu
thuốc màu hồng phấn
thuốc mê
thuốc mỡ
thuốc mửa
thuốc nam
thuốc ngâm
thuốc ngủ
thuốc ngừa thai
thuốc nhuộm
thuốc nhuộm hữu cơ
thuốc nhuộm in-đan-xơ-rin
thuốc nhuộm màu xanh biếc
thuốc nhét
thuốc nhỏ
thuốc nhỏ mắt
thuốc nôn
thuốc nước
thuốc nước bạc hà
thuốc nước uống nguội
thuốc nổ
thuốc nổ a-mô-nan
thuốc nổ không khói
thuốc nổ TNT
thuốc nổ vàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 18:50:30