请输入您要查询的越南语单词:
单词
giâm cành
释义
giâm cành
插条; 插枝; 压条; 压枝 <指某些植物的枝插在潮湿的土壤里, 让它生根出芽, 长成新的植物体。>
随便看
lụm cụm
lụn
lụn bại
lụng thà lụng thụng
lụng thụng
lụn vụn
lụp chụp
lụp xụp
lụt
lụt lội
lủ
lủi
lủi mất
lủi thủi
lủ khủ
lủ khủ lù khù
lủm
lủn chủn
lủng
lủng cà lủng củng
lủng củng
lủng là lủng lẳng
lủng lẳng
lứa
lứa chúng ta
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:36:46