请输入您要查询的越南语单词:
单词
gì
释义
gì
何; 什么 <用在名词前面, 问人或事物。>
vật gì
何物。
何许 <何处。>
哪门子 <什么, 用于反问的语气, 表示没有来由。>
什么 <两个'什么'前后照应, 表示由前者决定后者。>
甚 <什么①②③。>
việc gì.
甚事。
vậy có gì quan trọng.
那有甚要紧?
随便看
bình giá
bình giả
bình gốm đựng rượu
bình hoa
bình hoà
bình hành
bình hút khô
bình hương
bình khang
bình khí đá
nghiên cứu học vấn
nghiên cứu khoa học
nghiên cứu kỹ
nghiên cứu kỹ và thực hiện
nghiên cứu ngữ pháp
củ khoai môn
củ khoai sọ
củ kiệu
củ loa kèn
củ lạc
củ mài
củn
củng
củng cố
củng cố trận địa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:27:55