请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 lường trước
释义 lường trước
 分; 料; 料想 <猜测(未来的事); 预料。>
 tự lường trước không thể gánh trọng trách.
 自分不能肩此重任。
 không lường trước được; không ngờ.
 料想不到。
 量 <估计; 衡量。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:46:55