请输入您要查询的越南语单词:
单词
lường trước
释义
lường trước
分; 料; 料想 <猜测(未来的事); 预料。>
tự lường trước không thể gánh trọng trách.
自分不能肩此重任。
không lường trước được; không ngờ.
料想不到。
量 <估计; 衡量。>
随便看
đảo mạch
đảo mắt
đảo ngược
đảo ngược trắng đen
đảo nhỏ
đảo Phi-gi
đảo phân
đảo qua
đảo qua đảo lại
đảo quốc
đảo san hô
đảo trộn
đảo vũ
đảo áp
đảo điên
đảo đi đảo lại
đảo đơn độc
đảo Ơ-xen-sân
đả phá
đả thông
đả thông tư tưởng
đảy
đả điếm
đả đảo
đả động
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:46:55