请输入您要查询的越南语单词:
单词
lược
释义
lược
锊 <古代重量单位, 约合六两。>
梳篦 <梳子和篦子的合称。>
梳子 <整理头发、胡子的用具。>
钢扣(纺织机械)。
绷 <缝纫方法, 稀疏地缝住。>
侵占 <用侵略手段占有别国的领土。>
谋略 <计谋策略。>
简略 <(言语、文章的内容)简单; 不详细。>
随便看
có căn cứ hẳn hoi
cóc đi guốc, khỉ đeo hoa
có cương có nhu
có cấy có trồng, có trồng có ăn
có của
có của ăn của để
có duyên
có duyên phận
có dáng
có dã tâm
có dính líu
có dôi
có dũng khí
có dư
có dễ gì đâu
có dụng tâm xấu
có dụng ý khác
có dụng ý xấu
có gan
có gan ăn cắp, có gan chịu đòn
có gia đình
có giá
có giá trị
có hi vọng
có hiếu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 21:52:55