请输入您要查询的越南语单词:
单词
lược
释义
lược
锊 <古代重量单位, 约合六两。>
梳篦 <梳子和篦子的合称。>
梳子 <整理头发、胡子的用具。>
钢扣(纺织机械)。
绷 <缝纫方法, 稀疏地缝住。>
侵占 <用侵略手段占有别国的领土。>
谋略 <计谋策略。>
简略 <(言语、文章的内容)简单; 不详细。>
随便看
phong trào lớn
phong trào Ngũ Tạp
phong trào Ngũ Tứ
phong trào phi liên kết
phong trào quần chúng
phong trào rầm rộ
phong trào sôi nổi
phong trào thể dục thể thao
phong trào tuyên truyền giáo dục
phong trào văn hoá mới
phong trần
phong tình
phong túc
phong tư
phong tước
phong tặng
phong tục
phong tục cổ hủ
phong tục hủ bại
phong tục lễ nghĩa
phong tục tập quán dân tộc
phong tục xưa
phong tục được lưu truyền
phong tục địa phương
phong tục đồi bại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 9:51:14