请输入您要查询的越南语单词:
单词
cái phách
释义
cái phách
板 <演奏民族音乐或戏曲时用来打拍子的乐器。>
简板 <打击乐器, 用两片一尺多长的木板或竹板制成。用作戏曲或道情的伴奏。>
檀板 <拍板, 多用檀木制成。>
随便看
lò nung gạch
lò nướng
lò nấu gang
lò nấu rượu
lò phản ứng
lò phản ứng hạt nhân
lò phản ứng nguyên tử
lò quay
lò rèn
lò rèn đúc
lò sát sinh
lò sưởi
lò sưởi chân
lò sưởi tay
lò sưởi trong tường
lò sấy
lò than
chức vụ đầu tiên
chứ còn
chứ gì
chứ lại
chứ lị
chứng
chứng băng huyết
chứng bạch tạng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 15:28:41