请输入您要查询的越南语单词:
单词
Sơn Tây
释义
Sơn Tây
山西 < (省, 市。越南地名。北越省份之一。属于河西省份。>
随便看
phó nhậm
phó nề
phó phòng
phó quận trưởng
phó sản phẩm
phót
phó thanh tra
phó thác
phó thác cho trời
phó thư ký
phó thủ tướng
phó tướng
phó tổng thống
phó từ
phó viện trưởng
phô
phô bày
phô diễn
phôi
phôi bàn
phôi bào
phôi bì
phôi châu
phôi gốm
phôi liệu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 5:58:25