请输入您要查询的越南语单词:
单词
đàn áp
释义
đàn áp
高压 <残酷迫害; 极度压制。>
chính sách đàn áp của chính quyền phản động.
反动政权的高压政策。
镇压; 弹压 <用强力压制, 不许进行活动(多用于政治)。>
đàn áp bọn phản cách mạng
镇压反革命
随便看
có kỹ thuật
có liên quan
có làm thì mới có ăn, không dưng ai dễ đem phần đến cho
có lãi
có lòng
có lòng nhớ tới
có lúc
có lý
có lý có lẽ
có lắm người
có lẻ
có lẽ
có lẽ có
có lẽ là
có lỗi
có lỗi với
có lộc ăn
có lớp lang
có lời
có lợi
có lợi cho cả đôi bên
có lợi nhất
có lợi thế
có lửa mới có khói
có mang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:24:28