请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 đàn áp
释义 đàn áp
 高压 <残酷迫害; 极度压制。>
 chính sách đàn áp của chính quyền phản động.
 反动政权的高压政策。
 镇压; 弹压 <用强力压制, 不许进行活动(多用于政治)。>
 đàn áp bọn phản cách mạng
 镇压反革命
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:48:16